Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác nước ngoài |
1,700 |
0.11 |
|
CĐ khác trong nước |
36,581 |
2.32 |
|
CĐ Nhà nước |
804,525 |
51 |
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam |
CĐ nội bộ |
67,840 |
4.3 |
HĐQT, Ban GĐ, BKS, KTT |
CĐ trong công ty |
666,854 |
42.27 |
CBCNV |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ Nhà nước |
804,525 |
51 |
|
CĐ nội bộ |
82,895 |
5.25 |
HĐQT, Ban GĐ, BKS, KTT |
CĐ trong công ty |
690,080 |
43.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
CĐ nội bộ |
82,895 |
5.25 |
HĐQT, Ban GĐ, BKS, KTT |
CĐ trong công ty |
690,080 |
43.75 |
|
|
|
|
|
|