Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,853,100 |
4.92 |
|
CĐ Nhà nước |
34,824,217 |
60.08 |
|
Tổ chức trong nước |
20,286,744 |
35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
2,853,100 |
4.92 |
|
CĐ Nhà nước |
34,824,217 |
60.08 |
|
Tổ chức trong nước |
20,286,744 |
35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
2,853,100 |
4.92 |
|
CĐ Nhà nước |
34,824,217 |
60.08 |
|
Tổ chức trong nước |
20,286,744 |
35 |
|
|
|
|
|
|