Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
3,000 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
293,100 |
0.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
800 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
422,103,100 |
99.93 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
2,900 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
291,900 |
0.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,100 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
422,103,100 |
99.93 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
2,800 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
294,100 |
0.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
0 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
422,103,100 |
99.93 |
|
|
|
|
|
|