CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 2 1 2 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2022
Cá nhân nước ngoài 22,500 0.39  
Cá nhân trong nước 1,984,077 34.36  
CĐ Nhà nước 2,944,536 51  UBND Thành phố Đà Nẵng
Tổ chức nước ngoài 45,000 0.78  
Tổ chức trong nước 777,487 13.47  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
Cá nhân nước ngoài 1,600 0.03  
Cá nhân trong nước 2,018,977 34.97  
CĐ Nhà nước 2,944,536 51  UBND Thành phố Đà Nẵng
Tổ chức nước ngoài 36,300 0.63  
Tổ chức trong nước 772,187 13.37  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2019
Cá nhân trong nước 2,057,077 35.63  
CĐ Nhà nước 2,944,536 51  UBND Thành phố Đà Nẵng
Tổ chức trong nước 771,987 13.37  
Do thi co cau so huu