Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
22,500 |
0.39 |
|
Cá nhân trong nước |
1,984,077 |
34.36 |
|
CĐ Nhà nước |
2,944,536 |
51 |
UBND Thành phố Đà Nẵng |
Tổ chức nước ngoài |
45,000 |
0.78 |
|
Tổ chức trong nước |
777,487 |
13.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,600 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
2,018,977 |
34.97 |
|
CĐ Nhà nước |
2,944,536 |
51 |
UBND Thành phố Đà Nẵng |
Tổ chức nước ngoài |
36,300 |
0.63 |
|
Tổ chức trong nước |
772,187 |
13.37 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
2,057,077 |
35.63 |
|
CĐ Nhà nước |
2,944,536 |
51 |
UBND Thành phố Đà Nẵng |
Tổ chức trong nước |
771,987 |
13.37 |
|
|
|
|
|
|