Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
40,200 |
0.46 |
|
Cá nhân trong nước |
989,723 |
11.2 |
|
CĐ Nhà nước |
4,619,340 |
52.29 |
TCT CP Phát triển Khu công nghiệp |
Tổ chức trong nước |
3,184,737 |
36.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
40,200 |
0.46 |
|
Cá nhân trong nước |
989,723 |
11.2 |
|
CĐ Nhà nước |
4,619,340 |
52.29 |
TCT CP Phát triển Khu công nghiệp |
Tổ chức trong nước |
3,184,737 |
36.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/05/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
40,100 |
0.45 |
|
Cá nhân trong nước |
3,144,560 |
35.6 |
|
CĐ Nhà nước |
4,619,340 |
52.29 |
TCT CP Phát triển Khu công nghiệp |
Tổ chức trong nước |
1,030,000 |
11.66 |
|
|
|
|
|
|