Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/05/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,271,383 |
0.42 |
|
Cá nhân trong nước |
294,656,717 |
98.45 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,189,277 |
1.07 |
|
Tổ chức trong nước |
192,343 |
0.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,130,440 |
0.38 |
|
Cá nhân trong nước |
290,160,304 |
96.94 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,976,633 |
2.33 |
|
Tổ chức trong nước |
1,042,343 |
0.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/05/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
2,979,473 |
1 |
|
Cá nhân trong nước |
288,326,885 |
96.33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,386,777 |
1.8 |
|
Tổ chức trong nước |
2,616,585 |
0.87 |
|
|
|
|
|
|