Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ lớn trong nước |
7,893,667 |
84.81 |
|
CĐ ngoài công ty |
1,398,194 |
15.02 |
|
CĐ trong công ty |
15,554 |
0.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ lớn trong nước |
7,893,667 |
84.81 |
|
CĐ ngoài công ty |
1,383,229 |
14.86 |
|
CĐ trong công ty |
30,519 |
0.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ lớn trong nước |
8,156,509 |
87.63 |
|
CĐ ngoài công ty |
610,733 |
6.56 |
|
CĐ trong công ty |
540,173 |
5.8 |
|
|
|
|
|
|