Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,652,070 |
0.27 |
|
Cá nhân trong nước |
572,831,834 |
93.93 |
|
Tổ chức nước ngoài |
29,102,637 |
4.77 |
|
Tổ chức trong nước |
6,265,454 |
1.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
2,364,011 |
0.39 |
|
Cá nhân trong nước |
508,183,426 |
83.33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
24,037,352 |
3.94 |
|
Tổ chức trong nước |
75,267,206 |
12.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
693,210 |
0.14 |
|
Cá nhân trong nước |
298,888,024 |
59.79 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,970,056 |
1.79 |
|
Tổ chức trong nước |
191,339,672 |
38.28 |
|
|
|
|
|
|