Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
93,770 |
0.35 |
|
Cá nhân trong nước |
19,920,226 |
74.93 |
|
Cổ phiếu quỹ |
501,280 |
1.89 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,144,015 |
8.06 |
|
Tổ chức trong nước |
3,926,549 |
14.77 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
115,735 |
0.43 |
|
Cá nhân trong nước |
20,498,628 |
75.68 |
|
Cổ phiếu quỹ |
501,280 |
1.85 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,024,992 |
7.48 |
|
Tổ chức trong nước |
3,946,485 |
14.57 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân nước ngoài |
115,735 |
0.43 |
|
Cá nhân trong nước |
20,498,628 |
75.68 |
|
Cổ phiếu quỹ |
501,280 |
1.85 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,024,992 |
7.48 |
|
Tổ chức trong nước |
3,946,485 |
14.57 |
|
|
|
|
|
|