Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
25,830,606 |
82.27 |
|
CĐ tổ chức |
5,565,574 |
17.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
26,952,484 |
85.85 |
|
CĐ tổ chức |
4,443,696 |
14.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
3,329,447 |
10.6 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
7,634,393 |
24.32 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
20,432,340 |
65.08 |
|
|
|
|
|
|