Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
10,474 |
0.07 |
|
CĐ khác trong nước |
5,725,678 |
38.17 |
|
CĐ lớn trong nước |
8,554,555 |
57.03 |
|
CĐ sáng lập |
709,078 |
4.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
7,980 |
0.07 |
|
CĐ khác trong nước |
4,439,186 |
36.99 |
|
CĐ lớn trong nước |
6,843,644 |
57.03 |
|
CĐ sáng lập |
709,078 |
5.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác nước ngoài |
13,300 |
0.17 |
|
CĐ khác trong nước |
3,432,830 |
42.91 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
4,553,870 |
56.92 |
|
|
|
|
|
|