Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/03/2023 |
Cá nhân trong nước |
3,509,000 |
1.29 |
|
CĐ Nhà nước |
265,991,000 |
97.72 |
|
Tổ chức trong nước |
2,700,000 |
0.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
3,210,200 |
1.18 |
|
CĐ Nhà nước |
265,991,000 |
97.72 |
|
Tổ chức trong nước |
2,998,800 |
1.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/04/2018 |
Cá nhân trong nước |
3,059,000 |
1.12 |
|
CĐ Nhà nước |
265,991,000 |
97.72 |
|
Tổ chức trong nước |
3,150,000 |
1.16 |
|
|
|
|
|
|