CTCP Hóa An
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
26/03/2024
Cá nhân nước ngoài 672,350 4.45  
Cá nhân trong nước 8,457,340 55.93  
Cổ phiếu quỹ 393,873 2.6  
Tổ chức nước ngoài 1,182,970 7.82  
Tổ chức trong nước 4,413,413 29.19  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
13/03/2023
Cá nhân nước ngoài 924,933 6.12  
Cá nhân trong nước 7,230,620 47.82  
Cổ phiếu quỹ 393,873 2.6  
Tổ chức nước ngoài 1,852,691 12.25  
Tổ chức trong nước 4,717,829 31.2  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
Cá nhân nước ngoài 556,709 3.68  
Cá nhân trong nước 7,536,200 49.84  
Cổ phiếu quỹ 393,873 2.6  
Tổ chức nước ngoài 1,546,456 10.23  
Tổ chức trong nước 5,086,708 33.64  
Do thi co cau so huu