Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
672,350 |
4.45 |
|
Cá nhân trong nước |
8,457,340 |
55.93 |
|
Cổ phiếu quỹ |
393,873 |
2.6 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,182,970 |
7.82 |
|
Tổ chức trong nước |
4,413,413 |
29.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
924,933 |
6.12 |
|
Cá nhân trong nước |
7,230,620 |
47.82 |
|
Cổ phiếu quỹ |
393,873 |
2.6 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,852,691 |
12.25 |
|
Tổ chức trong nước |
4,717,829 |
31.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
556,709 |
3.68 |
|
Cá nhân trong nước |
7,536,200 |
49.84 |
|
Cổ phiếu quỹ |
393,873 |
2.6 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,546,456 |
10.23 |
|
Tổ chức trong nước |
5,086,708 |
33.64 |
|
|
|
|
|
|