Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
44,900,000 |
56.84 |
|
CĐ lớn |
34,100,000 |
43.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
2,232,900 |
90 |
|
CĐ Nhà nước |
248,100 |
10 |
TCT Phát triển Khu công nghiệp |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ khác |
2,232,900 |
90 |
|
CĐ Nhà nước |
248,100 |
10 |
TCT Phát triển Khu công nghiệp |
|
|
|
|
|