Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
45,798 |
0.3 |
|
CĐ trong nước |
15,303,530 |
99.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
42,556 |
0.3 |
|
CĐ trong nước |
13,911,759 |
99.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ nước ngoài |
23,010 |
0.19 |
|
CĐ trong nước |
12,111,464 |
99.81 |
|
|
|
|
|
|