Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
23,656,779 |
86.9 |
|
CĐ Nhà nước |
3,402,366 |
12.5 |
|
CĐ nước ngoài |
115,404 |
0.42 |
|
Tổ chức trong nước |
49,098 |
0.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
23,656,502 |
86.9 |
|
CĐ Nhà nước |
3,402,366 |
12.5 |
|
CĐ nước ngoài |
115,637 |
0.42 |
|
Tổ chức trong nước |
49,142 |
0.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
23,821,281 |
87.5 |
|
CĐ Nhà nước |
3,402,366 |
12.5 |
Tổng Công ty Công Nghiệp Xi Măng Việt Nam |
|
|
|
|
|