Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
20,580 |
1.05 |
|
CĐ khác |
382,299 |
19.52 |
|
Tổ chức nước ngoài |
425,596 |
21.73 |
|
Tổ chức trong nước |
1,130,231 |
57.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
20,580 |
1.06 |
|
CĐ khác |
361,492 |
18.62 |
|
Tổ chức nước ngoài |
429,285 |
22.11 |
|
Tổ chức trong nước |
1,130,231 |
58.21 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
20,580 |
1.06 |
|
Tổ chức nước ngoài |
438,216 |
22.57 |
|
Tổ chức trong nước |
1,482,792 |
76.37 |
|
|
|
|
|
|