Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/03/2023 |
CĐ Nhà nước |
9,988,485 |
13.34 |
|
CĐ nước ngoài khác |
6,765,336 |
9.03 |
|
CĐ trong nước khác |
57,387,983 |
76.64 |
|
Cổ phiếu quỹ |
40,085 |
0.05 |
|
Công đoàn Công ty |
701,670 |
0.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
101,177 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
41,174,040 |
71.47 |
|
CĐ Nhà nước |
7,683,450 |
13.34 |
|
Cổ phiếu quỹ |
40,085 |
0.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,663,070 |
4.62 |
|
Tổ chức trong nước |
5,950,622 |
10.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
26,870 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
39,581,136 |
75.57 |
|
CĐ Nhà nước |
6,984,955 |
13.34 |
|
Cổ phiếu quỹ |
40,085 |
0.08 |
|
Tổ chức nước ngoài |
25,200 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
5,720,754 |
10.92 |
|
|
|
|
|
|