Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,082,089 |
49.57 |
|
CĐ tổ chức |
2,117,911 |
50.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
2,109,160 |
50.22 |
|
CĐ lớn trong nước |
2,090,840 |
49.78 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác trong nước |
1,854,010 |
44.14 |
|
CĐ lớn trong nước |
2,345,990 |
55.86 |
|
|
|
|
|
|