Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
64,886 |
6.46 |
|
Cá nhân trong nước |
203,687 |
20.27 |
|
Tổ chức trong nước |
736,401 |
73.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
64,886 |
6.46 |
|
Cá nhân trong nước |
203,687 |
20.27 |
|
Tổ chức trong nước |
736,401 |
73.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
64,886 |
6.46 |
|
Cá nhân trong nước |
203,342 |
20.23 |
|
Tổ chức trong nước |
736,746 |
73.31 |
|
|
|
|
|
|