Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
86,894 |
0.24 |
|
Cá nhân trong nước |
16,627,113 |
45.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
83,019 |
0.23 |
|
Tổ chức trong nước |
19,893,861 |
54.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/02/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
90,805 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
32,468,889 |
88.49 |
|
Tổ chức nước ngoài |
636,123 |
1.73 |
|
Tổ chức trong nước |
3,495,070 |
9.53 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/07/2018 |
CĐ khác |
29,781,232 |
81.17 |
|
CĐ lớn |
6,909,655 |
18.83 |
|
|
|
|
|
|