Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
4,500 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
6,814,100 |
24.34 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,400 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
21,180,000 |
75.64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
388,700 |
1.39 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,400 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
27,609,900 |
98.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/05/2019 |
Cá nhân trong nước |
394,200 |
1.41 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,400 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
27,604,400 |
98.59 |
|
|
|
|
|
|