CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
0 |
22.1 |
|
Tổ chức nước ngoài |
0 |
2 |
|
Tổ chức trong nước |
0 |
75.8 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
0 |
12 |
|
Tổ chức nước ngoài |
0 |
11 |
|
Tổ chức trong nước |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,064,366 |
1 |
|
Cá nhân trong nước |
12,772,389 |
12 |
|
Cổ phiếu quỹ |
36,962 |
0.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,708,023 |
11 |
|
Tổ chức trong nước |
80,854,836 |
75.97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|