Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
97,033 |
0.15 |
|
Cá nhân trong nước |
53,336,107 |
84.66 |
|
Cổ phiếu quỹ |
8,200,000 |
13.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
316,420 |
0.5 |
|
Tổ chức trong nước |
1,050,437 |
1.67 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
84,233 |
0.13 |
|
Cá nhân trong nước |
52,970,443 |
84.08 |
|
Cổ phiếu quỹ |
8,200,000 |
13.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
676,570 |
1.07 |
|
Tổ chức trong nước |
1,068,751 |
1.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
139,383 |
0.22 |
|
Cá nhân trong nước |
50,271,229 |
79.8 |
|
Cổ phiếu quỹ |
8,200,000 |
13.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,040,270 |
4.83 |
|
Tổ chức trong nước |
1,349,115 |
2.14 |
|
|
|
|
|
|