Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ Nhà nước |
3,461,676,283 |
64.46 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
CĐ nước ngoài |
1,452,456,007 |
27.05 |
|
CĐ trong nước |
394,225,612 |
7.34 |
|
Công đoàn VietinBank |
61,633,846 |
1.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ Nhà nước |
3,097,932,535 |
64.46 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
CĐ nước ngoài |
1,336,388,209 |
27.81 |
|
CĐ trong nước |
316,272,339 |
6.58 |
|
Công đoàn VietinBank |
55,157,526 |
1.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ Nhà nước |
3,097,932,535 |
64.46 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
CĐ nước ngoài |
1,246,018,495 |
25.93 |
|
CĐ trong nước |
406,642,053 |
8.46 |
|
Công đoàn VietinBank |
55,157,526 |
1.15 |
|
|
|
|
|
|