Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2023
CĐ Nhà nước 3,461,676,283 64.46  Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
CĐ nước ngoài 1,452,456,007 27.05  
CĐ trong nước 394,225,612 7.34  
Công đoàn VietinBank 61,633,846 1.15  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2022
CĐ Nhà nước 3,097,932,535 64.46  Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
CĐ nước ngoài 1,336,388,209 27.81  
CĐ trong nước 316,272,339 6.58  
Công đoàn VietinBank 55,157,526 1.15  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
CĐ Nhà nước 3,097,932,535 64.46  Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
CĐ nước ngoài 1,246,018,495 25.93  
CĐ trong nước 406,642,053 8.46  
Công đoàn VietinBank 55,157,526 1.15  
Do thi co cau so huu