Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
27,216,935 |
34.53 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
38,381,268 |
48.69 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
8,261,270 |
10.48 |
|
Cổ phiếu quỹ |
4,971,327 |
6.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
27,216,935 |
34.53 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
38,381,268 |
48.69 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
8,261,270 |
10.48 |
|
Cổ phiếu quỹ |
4,971,327 |
6.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
25,599,365 |
32.3 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
38,914,205 |
49.1 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
9,352,090 |
11.8 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,389,340 |
6.8 |
|
|
|
|
|
|