Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2016 |
Cá nhân trong nước |
1,935,522 |
20.05 |
Mai Hồng Bàng |
CĐ khác |
7,718,859 |
79.95 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2015 |
Cá nhân trong nước |
1,935,522 |
20.05 |
Mai Hồng Bàng |
CĐ khác |
7,718,859 |
79.95 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2014 |
Cá nhân nước ngoài |
27,205 |
0.28 |
|
Cá nhân trong nước |
5,606,891 |
58.08 |
|
CĐ đặc biệt |
1,935,310 |
20.05 |
|
Cổ phiếu quỹ |
112,000 |
1.16 |
|
Tổ chức trong nước |
1,972,975 |
20.44 |
|
|
|
|
|
|