Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
4,297,627 |
48.84 |
|
CĐ khác |
2,110,820 |
23.99 |
|
CĐ Nhà nước |
2,171,309 |
24.67 |
|
Công đoàn Công ty |
220,000 |
2.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
3,416,026 |
42.7 |
|
CĐ khác |
2,409,963 |
30.12 |
|
CĐ Nhà nước |
1,973,918 |
24.67 |
|
Cổ phiếu quỹ |
93 |
0 |
|
Công đoàn Công ty |
200,000 |
2.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
07/01/2020 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
3,416,026 |
42.7 |
|
CĐ khác |
2,409,963 |
30.12 |
|
CĐ Nhà nước |
1,973,918 |
24.67 |
|
Cổ phiếu quỹ |
93 |
0 |
|
Công đoàn Công ty |
200,000 |
2.5 |
|
|
|
|
|
|