Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/03/2023 |
CĐ khác |
42,183,853 |
40.71 |
|
CĐ lớn |
8,585,560 |
8.29 |
|
CĐ Nhà nước |
52,855,849 |
51.01 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,205 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
220,117 |
0.21 |
|
Cá nhân trong nước |
39,209,277 |
37.84 |
|
CĐ Nhà nước |
52,855,849 |
51.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,752,867 |
1.69 |
|
Tổ chức trong nước |
9,588,357 |
9.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
351,605 |
0.34 |
|
Cá nhân trong nước |
46,337,867 |
44.72 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,777,563 |
3.65 |
|
Tổ chức trong nước |
53,159,432 |
51.3 |
|
|
|
|
|
|