Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/04/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,100 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
7,173,515 |
9.56 |
|
Tổ chức trong nước |
67,875,321 |
90.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,000 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
1,174,815 |
1.57 |
|
Tổ chức trong nước |
73,874,121 |
98.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/05/2020 |
Cá nhân trong nước |
757,814 |
1.51 |
|
Tổ chức trong nước |
49,292,122 |
98.49 |
|
|
|
|
|
|