Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
49,360 |
0.35 |
|
CĐ trong nước |
14,071,268 |
99.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
56,570 |
0.4 |
|
CĐ trong nước |
14,064,058 |
99.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
56,570 |
0.39 |
|
CĐ trong nước |
14,064,058 |
99.61 |
|
|
|
|
|
|