Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/03/2023 |
CĐ khác |
5,572,339 |
49.03 |
|
CĐ lớn |
5,791,986 |
50.97 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/03/2022 |
CĐ khác |
5,572,339 |
49.03 |
|
CĐ lớn |
5,791,986 |
50.97 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
5,572,339 |
49.03 |
|
CĐ lớn |
5,791,986 |
50.97 |
|
|
|
|
|
|