Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
318,990 |
0.98 |
|
CĐ tổ chức |
32,086,425 |
99.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
318,990 |
0.98 |
|
CĐ tổ chức |
32,086,425 |
99.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
318,990 |
0.98 |
|
CĐ tổ chức |
32,086,425 |
99.02 |
|
|
|
|
|
|