Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,402,000 |
29.21 |
|
CĐ lớn |
3,398,000 |
70.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
919,200 |
19.15 |
|
CĐ lớn |
3,880,800 |
80.85 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ lớn |
2,434,400 |
50.72 |
|
CĐ Nhà nước |
2,365,600 |
49.28 |
|
|
|
|
|
|