Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/07/2015 |
CĐ nước ngoài |
813,200 |
5.08 |
|
CĐ trong nước |
15,186,800 |
94.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2014 |
CĐ nước ngoài |
6,400 |
0.06 |
|
CĐ trong nước |
9,993,600 |
99.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2013 |
CĐ nước ngoài |
3,700 |
0.05 |
|
CĐ trong nước |
7,422,300 |
99.95 |
|
|
|
|
|
|