Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
61,586,240 |
40.89 |
|
CĐ trong nước |
89,009,792 |
59.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
42,875,732 |
39.34 |
|
CĐ trong nước |
66,123,151 |
60.66 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
12/06/2020 |
CĐ nước ngoài |
37,384,852 |
37.38 |
|
CĐ trong nước |
62,615,014 |
62.62 |
|
|
|
|
|
|