Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
427,326 |
5.28 |
|
Cá nhân trong nước |
124,748 |
1.54 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,539,300 |
19 |
|
Tổ chức trong nước |
6,008,626 |
74.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/04/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
422,226 |
5.21 |
|
Cá nhân trong nước |
124,608 |
1.54 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,539,000 |
19 |
|
Tổ chức trong nước |
6,014,166 |
74.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
422,226 |
5.21 |
|
Cá nhân trong nước |
124,608 |
1.54 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,539,000 |
19 |
|
Tổ chức trong nước |
6,014,166 |
74.25 |
|
|
|
|
|
|