Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
6,000 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
1,595,458 |
48.55 |
|
Tổ chức trong nước |
1,684,946 |
51.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
6,000 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
1,595,458 |
48.55 |
|
Tổ chức trong nước |
1,684,946 |
51.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
5,300 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
1,581,058 |
48.11 |
|
Tổ chức nước ngoài |
15,100 |
0.46 |
|
Tổ chức trong nước |
1,684,946 |
51.27 |
|
|
|
|
|
|