Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
941,600 |
34.87 |
|
CĐ lớn |
1,758,400 |
65.13 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,156,719 |
42.84 |
|
CĐ lớn |
1,543,203 |
57.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
1,156,719 |
42.84 |
|
CĐ lớn |
1,543,203 |
57.16 |
|
Cổ phiếu quỹ |
78 |
0 |
|
|
|
|
|
|