Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
13,800 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
3,532,600 |
12.44 |
|
Tổ chức nước ngoài |
707,300 |
2.49 |
|
Tổ chức trong nước |
24,146,300 |
85.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
9,100 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
3,933,400 |
13.85 |
|
CĐ Nhà nước |
14,484,000 |
51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
311,200 |
1.1 |
|
Tổ chức trong nước |
9,662,300 |
34.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
3,948,200 |
13.9 |
|
Tổ chức nước ngoài |
305,500 |
1.08 |
|
Tổ chức trong nước |
24,146,300 |
85.02 |
|
|
|
|
|
|