Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
48,589 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
36,774,700 |
25.03 |
|
CĐ nội bộ |
344,771 |
0.23 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,546,204 |
3.78 |
|
Tổ chức trong nước |
104,198,404 |
70.93 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
61,992 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
36,149,592 |
24.62 |
|
CĐ nội bộ |
632,811 |
0.43 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,595,931 |
3.81 |
|
Tổ chức trong nước |
104,365,807 |
71.09 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
56,112 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
36,149,592 |
24.73 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,618,346 |
3.84 |
|
Tổ chức trong nước |
104,365,807 |
71.39 |
|
|
|
|
|
|