Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
3,298,276 |
49 |
|
CĐ Nhà nước |
3,433,320 |
51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
2,198,851 |
49 |
|
CĐ Nhà nước |
2,288,880 |
51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
1,332,800 |
49 |
|
CĐ Nhà nước |
1,387,200 |
51 |
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam |
|
|
|
|
|