Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
7,761,900 |
61.36 |
|
CĐ khác |
334,100 |
2.64 |
|
CĐ Nhà nước |
4,554,000 |
36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
7,761,900 |
61.36 |
|
CĐ khác |
334,100 |
2.64 |
|
CĐ Nhà nước |
4,554,000 |
36 |
|
|
|
|
|
|