Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
36,560 |
0.12 |
|
Cá nhân trong nước |
31,429,164 |
99.76 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,600 |
0.07 |
|
Tổ chức trong nước |
18,651 |
0.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
12/04/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
19,670 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
31,464,354 |
99.87 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,900 |
0.07 |
|
Tổ chức trong nước |
51 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
16,956 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
31,467,060 |
99.88 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,901 |
0.07 |
|
Tổ chức trong nước |
58 |
0 |
|
|
|
|
|
|