Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/04/2023 |
CĐ đặc biệt |
2,692,920 |
44 |
HĐQT |
CĐ khác |
1,757,868 |
28.72 |
|
Tổ chức khác |
1,669,112 |
27.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ đặc biệt |
2,692,920 |
44 |
HĐQT |
CĐ khác |
1,757,868 |
28.72 |
|
Tổ chức khác |
1,669,112 |
27.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/03/2020 |
CĐ đặc biệt |
2,692,920 |
44 |
HĐQT |
CĐ khác |
1,757,868 |
28.72 |
|
Tổ chức khác |
1,669,112 |
27.27 |
|
|
|
|
|
|