Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ lớn |
55,453,091 |
96.27 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
2,146,909 |
3.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/11/2022 |
CĐ lớn |
55,388,635 |
96.16 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
2,211,365 |
3.84 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ lớn |
55,388,635 |
96.16 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
2,211,365 |
3.84 |
|
|
|
|
|
|