Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
2,400,568 |
24.62 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
5,288,663 |
54.25 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
2,059,348 |
21.12 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
2,400,568 |
24.62 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
5,288,663 |
54.25 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
2,059,348 |
21.12 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
3,710,811 |
38.07 |
|
CĐ khác |
4,459,916 |
45.75 |
|
CĐ tổ chức |
975,000 |
10 |
Công ty Chứng khoán Bảo Việt |
Cổ phiếu quỹ |
602,852 |
6.18 |
|
|
|
|
|
|