Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ lớn |
11,192,335 |
53.81 |
|
CĐ nắm dưới 1% số CP |
5,767,372 |
27.73 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
2,128,743 |
10.23 |
|
CĐ sáng lập |
1,711,477 |
8.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ lớn |
11,192,335 |
53.81 |
|
CĐ nắm dưới 1% số CP |
5,767,372 |
27.73 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
2,128,743 |
10.23 |
|
CĐ sáng lập |
1,711,477 |
8.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/05/2015 |
CĐ lớn |
11,192,335 |
53.81 |
|
CĐ nắm dưới 1% số CP |
5,560,172 |
26.73 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
2,335,943 |
11.23 |
|
CĐ sáng lập |
1,711,477 |
8.23 |
|
|
|
|
|
|