Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
23,480 |
0.44 |
|
Cá nhân trong nước |
5,114,351 |
96.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
171,200 |
3.22 |
|
Tổ chức trong nước |
3,889 |
0.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
23,480 |
0.44 |
|
Cá nhân trong nước |
5,114,351 |
96.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
171,200 |
3.22 |
|
Tổ chức trong nước |
3,889 |
0.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
17,180 |
0.32 |
|
Cá nhân trong nước |
5,288,418 |
99.54 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,300 |
0.06 |
|
Tổ chức trong nước |
4,022 |
0.08 |
|
|
|
|
|
|