Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
100,242 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
264,929,844 |
76.29 |
|
CĐ nội bộ |
7,669,243 |
2.14 |
|
Tổ chức trong nước |
87,601,425 |
23.68 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
113,553 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
173,792,996 |
77.34 |
|
CĐ nội bộ |
5,786,038 |
2.57 |
|
Tổ chức trong nước |
45,025,615 |
20.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
157,253 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
181,813,961 |
80.91 |
|
Công đoàn Công ty |
6,416,299 |
2.86 |
|
Tổ chức trong nước |
36,330,689 |
16.17 |
|
|
|
|
|
|